Có 1 kết quả:

死心塌地 sǐ xīn tā dì ㄙˇ ㄒㄧㄣ ㄊㄚ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be hell-bent on
(2) dead set on sth
(3) unswerving

Bình luận 0